指数法則
しすーほーそく「CHỈ SỔ PHÁP TẮC」
Quy luật số mũ
指数法則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指数法則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
大数の法則 たいすうのほうそく
định luật số lớn (về sác xuất)
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
法則 ほうそく
đạo luật
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
指数 しすう
hạn mức.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac