指板
しばん「CHỈ BẢN」
☆ Danh từ
Phím đàn
指板
をきちんと
押
さえないと、
正
しい
音
が
出
ない。
Nếu không bấm đúng trên phím đàn, âm thanh sẽ không chuẩn.

指板 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指板
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
指示板 しじばん
biển hàng, biển quảng cáo
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
方向指示板 ほうこうしじいばん
biển báo chỉ hướng
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).