指標レジスタ
しひょうレジスタ
☆ Danh từ
Thanh ghi chỉ mục
Đăng kí chỉ số

指標レジスタ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指標レジスタ
レジスタ レジスタ
đăng ký
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指標 しひょう
chỉ tiêu
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
POSレジスタ POSレジスタ
thanh ghi bộ nhớ cache cho các hệ thống pos
レジスタ長 レジスタちょう
độ dài thanh ghi
色指標 いろしひょう
chỉ số màu
ビュー指標 ビューしひょう
hiển thị chỉ mục