Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
指標付きアドレス
しひょうつきアドレス
địa chỉ có chỉ số
インデックス付きアドレス インデックスつきアドレス
địa chỉ số hóa
指標付き色指定 しひょうつきいろしてい
indexed colour
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指標 しひょう
chỉ tiêu
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
アドレス指定方式 アドレスしてーほーしき
chế độ địa chỉ (addressing mode )
明示アドレス指定 めいじアドレスしてい
chỉ định địa chỉ rõ ràng
アドレス アドゥレッス アドレス
địa chỉ
Đăng nhập để xem giải thích