Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
指紋 しもん
dấu tay
認証 にんしょう
sự chứng nhận.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指掌紋 ししょうもん ゆびしょうもん
chữ viết kiểu chữ in
認可証 にんかしょう
Giấy phép; giấy chứng nhận.
認証トークン にんしょうトークン
token xác thực
Digest認証 Digestにんしょー
xác thực thông báo
BASIC認証 BASICにんしょー
xác thực quyền truy cập cơ bản