指金
ゆびがね「CHỈ KIM」
☆ Danh từ
Cây thước vuông
大工
は
指金
を
使
って
正確
な
角度
を
測
った。
Người thợ mộc đã sử dụng cây thước vuông để đo góc chính xác.

指金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指金
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.