Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 按分票
按分 あんぶん
sự phân chia hoặc phân phối cân xứng (theo tỉ lệ đúng)
按配 あんばい
sự sắp đặt; sự ấn định; sự điều chỉnh
按排 あんばい
sự sắp đặt; sự ấn định; sự điều chỉnh
按手 あんしゅ あんじゅ
Việc đặt tay (Kitô giáo, Lễ phong chức)
按腹 あんぷく
sự xoa bóp ở bụng
按針 あんじん
navigation by magnetic compass
按摩 あんま
sự xoa bóp; mát xa; sự đấm bóp
票 ひょう
phiếu