Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
挑戦的 ちょうせんてき
Mang tính thử thách
挑戦 ちょうせん
thách thức; sự thách thức
行動的 こうどうてき
năng động, tích cực
衝動的行動 しょーどーてきこーどー
hành vi bốc đồng
挑戦状 ちょうせんじょう
Thư khiêu chiến.
挑戦権 ちょうせんけん
quyền thách đấu
挑戦者 ちょうせんしゃ
người khiêu chiến; người thách thức.
初挑戦 はつちょうせん
first challenge, first try