行動的
こうどうてき「HÀNH ĐỘNG ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Năng động, tích cực

行動的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行動的
衝動的行動 しょーどーてきこーどー
hành vi bốc đồng
儀礼的行動 ぎれーてきこーどー
hành vi mang tính lễ nghi
社会的行動 しゃかいてきこーどー
hành vi xã hội
反社会的行動 はんしゃかいてきこうどう
hành vi chống đối xã hội
行動学的研究 こうどうがくてきけんきゅう
nghiên cứu hành vi
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.