Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奉灯 ほうとう たてまつあかり
đèn lồng votive
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
奉行 ぶぎょう
quan toà
行灯 あんどん あんどう
dán giấy đèn lồng -e nclosed
鍋奉行 なべぶぎょう
người phụ trách nấu ăn và phục vụ món lẩu
奉行所 ぶぎょうしょ
thẩm phán có văn phòng
町奉行 まちぶぎょう
(edo - thời kỳ) thẩm phán thành phố
釣行灯 つりあんどん
đèn lồng giấy treo