Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
挙げた
あげた
được đẩy lên trên (chủ đề)
挙げる
あげる
giơ
例を挙げる れいをあげる
để trích dẫn một ví dụ
式を挙げる しきをあげる
để giữ một nghi lễ
手を挙げる てをあげる
giơ tay lên.
兵を挙げる へいをあげる
điều động quân đội
名を挙げる なをあげる
tạo danh tiếng, làm cho nổi tiếng
全力を挙げる ぜんりょくをあげる
làm hết sức mình
槍玉に挙げる やりだまにあげる
đưa ra một con tin
先取点を挙げる せんしゅてんをあげる
ghi điểm đầu tiên