槍玉に挙げる
やりだまにあげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Đưa ra một con tin

Bảng chia động từ của 槍玉に挙げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 槍玉に挙げる/やりだまにあげるる |
Quá khứ (た) | 槍玉に挙げた |
Phủ định (未然) | 槍玉に挙げない |
Lịch sự (丁寧) | 槍玉に挙げます |
te (て) | 槍玉に挙げて |
Khả năng (可能) | 槍玉に挙げられる |
Thụ động (受身) | 槍玉に挙げられる |
Sai khiến (使役) | 槍玉に挙げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 槍玉に挙げられる |
Điều kiện (条件) | 槍玉に挙げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 槍玉に挙げいろ |
Ý chí (意向) | 槍玉に挙げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 槍玉に挙げるな |
槍玉に挙げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 槍玉に挙げる
槍玉に上げる やりだまにあげる
để là criticized; để được làm một ví dụ (của)
槍玉 やりだま ヤリだま
nạn nhân, người hi sinh, người thay thế
槍玉に上がる やりだまにあがる
to be made an example of, to be made a victim of, to be exposed to ridicule
挙げる あげる
giơ
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
槍投げ やりなげ
cái lao (ném)