Kết quả tra cứu 槍玉に挙げる
Các từ liên quan tới 槍玉に挙げる
槍玉に挙げる
やりだまにあげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
◆ Đưa ra một con tin

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 槍玉に挙げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 槍玉に挙げる/やりだまにあげるる |
Quá khứ (た) | 槍玉に挙げた |
Phủ định (未然) | 槍玉に挙げない |
Lịch sự (丁寧) | 槍玉に挙げます |
te (て) | 槍玉に挙げて |
Khả năng (可能) | 槍玉に挙げられる |
Thụ động (受身) | 槍玉に挙げられる |
Sai khiến (使役) | 槍玉に挙げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 槍玉に挙げられる |
Điều kiện (条件) | 槍玉に挙げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 槍玉に挙げいろ |
Ý chí (意向) | 槍玉に挙げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 槍玉に挙げるな |