挙げ句の果て
あげくのはて
☆ Danh từ
Cuối cùng; kết cục; rốt cuộc; trên hết
ついに(
挙句
の
果
てに)
彼女
からの
手紙
を
受
け
取
った
Cuối cùng tôi cũng đã nhận được thư của cô ấy
お
問
い
合
わせの
件
についてようやく(
挙句
の
果
てに)
分
かりました
Cuối cùng tôi cũng đã hiểu vấn đề anh muốn hỏi
挙句
の
果
てに〜と
考
える
Tôi nghĩ rằng rốt cuộc rồi cũng sẽ... .

挙げ句の果て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 挙げ句の果て
挙句の果て あげくのはて
Cuối cùng; trên hết; kết cục; rốt cuộc
挙げ句 あげく
sau; sau rốt
揚げ句の果て あげくのはて
cuối cùng, sau cùng, dứt khoát
挙句 あげく
sau; sau rốt; kết cục; rốt cuộc
揚句の果て あげくのはて
cuối cùng, sau cùng, dứt khoát
挙げて あげて
toàn bộ; không có ngoại lệ; tất cả
あげくの果て あげくのはて
cuối cùng, cuối cùng, trên tất cả những điều đó
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.