Kết quả tra cứu 挙げ句の果て
Các từ liên quan tới 挙げ句の果て
挙げ句の果て
あげくのはて
☆ Danh từ
◆ Cuối cùng; kết cục; rốt cuộc; trên hết
ついに(
挙句
の
果
てに)
彼女
からの
手紙
を
受
け
取
った
Cuối cùng tôi cũng đã nhận được thư của cô ấy
お
問
い
合
わせの
件
についてようやく(
挙句
の
果
てに)
分
かりました
Cuối cùng tôi cũng đã hiểu vấn đề anh muốn hỏi
挙句
の
果
てに〜と
考
える
Tôi nghĩ rằng rốt cuộc rồi cũng sẽ... .

Đăng nhập để xem giải thích