Kết quả tra cứu 挙げ句
Các từ liên quan tới 挙げ句
挙げ句
あげく
「CỬ CÚ」
☆ Danh từ làm phó từ
◆ Sau; sau rốt
彼
は
家
を
全焼
し、
車
を
盗
まれ、
挙句
の
果
てに
仕事
まで
失
った。
Anh ta bị cháy rụi ngôi nhà, xe bị ăn cắp, và sau rốt thì đến cả công việc cũng mất nốt.
彼
は
長
いこと
入院
した
挙句死
んだ。
Ông ấy đã mất sau một thời gian dài nằm bệnh viện.

Đăng nhập để xem giải thích