挙動
きょどう「CỬ ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cử động.

Từ đồng nghĩa của 挙動
noun
Bảng chia động từ của 挙動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 挙動する/きょどうする |
Quá khứ (た) | 挙動した |
Phủ định (未然) | 挙動しない |
Lịch sự (丁寧) | 挙動します |
te (て) | 挙動して |
Khả năng (可能) | 挙動できる |
Thụ động (受身) | 挙動される |
Sai khiến (使役) | 挙動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 挙動すられる |
Điều kiện (条件) | 挙動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 挙動しろ |
Ý chí (意向) | 挙動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 挙動するな |
挙動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 挙動
起居挙動 ききょきょどう
hành vi, cách cư xử
挙動不審 きょどうふしん
hành vi đáng ngờ, hành động đáng ngờ
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
軽挙妄動 けいきょもうどう
hành động thiếu suy nghĩ, hành đông khinh suất
選挙運動 せんきょうんどう
cuộc vận động bầu cử.