軽挙妄動
けいきょもうどう「KHINH CỬ VỌNG ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hành động thiếu suy nghĩ, hành đông khinh suất

Bảng chia động từ của 軽挙妄動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 軽挙妄動する/けいきょもうどうする |
Quá khứ (た) | 軽挙妄動した |
Phủ định (未然) | 軽挙妄動しない |
Lịch sự (丁寧) | 軽挙妄動します |
te (て) | 軽挙妄動して |
Khả năng (可能) | 軽挙妄動できる |
Thụ động (受身) | 軽挙妄動される |
Sai khiến (使役) | 軽挙妄動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 軽挙妄動すられる |
Điều kiện (条件) | 軽挙妄動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 軽挙妄動しろ |
Ý chí (意向) | 軽挙妄動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 軽挙妄動するな |
軽挙妄動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軽挙妄動
妄挙 ぼうきょ
Hành vi không phân biệt giữa thiện và ác. Hành vi thiếu suy nghĩ
軽挙 けいきょ
hành động khinh suất; hành động hấp tấp vội vàng
妄動 ぼうどう もうどう
hành động mù quáng
挙動 きょどう
cử động.
軽率な挙 けいそつなきょ
chứng phát ban hành động
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.