Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
挙国一致 きょこくいっち
cả nước nhất trí; sự nhất trí toàn quốc
内閣 ないかく
nội các
閣内 かくない
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
挙国 きょこく
cả nước
一挙 いっきょ
một cố gắng; một hoạt động; một cử động; một lần nhắc lên
現内閣 げんないかく
Nội các đương nhiệm; chính phủ đương nhiệm
内閣法 ないかくほう
luật nội các