Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 挙家離村
離村 りそん
sự rời làng quê (đến sống nơi khác)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
離れ家 はなれや
tòa nhà xây tách riêng ra; nhà riêng; ngôi nhà ở xa, đứng chơ vơ một mình
離村傾向 りそんけいこう
khuynh hướng bỏ làng, xu hướng di chuyển ra khỏi khu vực nông thôn
芸術家村 げいじゅつかむら
thuộc địa nghệ thuật
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
一家離散 いっかりさん
sự chia tay (phân tán) của một gia đình
市長村長選挙 しちょうそんちょうせんきょ
cuộc bầu cử thị trưởng