離村
りそん「LI THÔN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự rời làng quê (đến sống nơi khác)

Bảng chia động từ của 離村
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 離村する/りそんする |
Quá khứ (た) | 離村した |
Phủ định (未然) | 離村しない |
Lịch sự (丁寧) | 離村します |
te (て) | 離村して |
Khả năng (可能) | 離村できる |
Thụ động (受身) | 離村される |
Sai khiến (使役) | 離村させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 離村すられる |
Điều kiện (条件) | 離村すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 離村しろ |
Ý chí (意向) | 離村しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 離村するな |