離村傾向
りそんけいこう「LI THÔN KHUYNH HƯỚNG」
☆ Danh từ
Khuynh hướng bỏ làng, xu hướng di chuyển ra khỏi khu vực nông thôn

離村傾向 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 離村傾向
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
傾向 けいこう
khuynh hướng; xu hướng; hướng vận động của sự vật, hiện tượng
離村 りそん
sự rời làng quê (đến sống nơi khác)
インフレ傾向 インフレけいこう
xu hướng gây lạm phát
データ傾向 データけいこう
xu hướng dữ liệu
傾向スコア けーこースコア
số xu hướng
上昇傾向 じょうしょうけいこう
xu hướng hướng lên; (mọc) lên khuynh hướng