挙措進退
きょそしんたい「CỬ THỐ TIẾN THỐI」
☆ Danh từ
Cử chỉ và hành động
彼
の
挙措進退
は
常
に
堂々
としており、
多
くの
人
に
尊敬
されている。
Cử chỉ và hành động của anh ấy luôn đường hoàng, được nhiều người kính trọng.

挙措進退 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 挙措進退
挙措 きょそ
hành vi; thái độ; cử chỉ
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
挙措言動 きょそげんどう
cử chỉ và lời nói
進退 しんたい
sự tiến thoái; tiến thoái.
進退去就 しんたいきょしゅう
quá trình hành động của một người, quyết định phải làm gì với bản thân, cho dù ở lại vị trí hiện tại hay rời bỏ nó
進退問題 しんたいもんだい
vấn đề tiến hay thoái
一進一退 いっしんいったい
sự dao động; sự thay đổi bất thường
出処進退 しゅっしょしんたい
quá trình hành động của một người