振りかぶる
ふりかぶる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Khua, vung gươm...)

Bảng chia động từ của 振りかぶる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 振りかぶる/ふりかぶるる |
Quá khứ (た) | 振りかぶった |
Phủ định (未然) | 振りかぶらない |
Lịch sự (丁寧) | 振りかぶります |
te (て) | 振りかぶって |
Khả năng (可能) | 振りかぶれる |
Thụ động (受身) | 振りかぶられる |
Sai khiến (使役) | 振りかぶらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 振りかぶられる |
Điều kiện (条件) | 振りかぶれば |
Mệnh lệnh (命令) | 振りかぶれ |
Ý chí (意向) | 振りかぶろう |
Cấm chỉ(禁止) | 振りかぶるな |
振りかぶる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 振りかぶる
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
振り懸かる ふりかかる
để xảy ra; xảy ra với
振りかける ふりかける
cho thêm; rắc; phết thêm
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
振り返る ふりかえる
quay đầu lại; nhìn ngoái lại; ngoảnh lại; nhìn lại đằng sau
振りする ふりする
giả vờ; tỏ ra; ra vẻ
振り切る ふりきる
Cắt đuôi (khi bị truy đuổi)
割り振る わりふる
phân phối; chia nhỏ