振りする
ふりする「CHẤN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giả vờ; tỏ ra; ra vẻ
人
は
生
の
問題
に
取
り
組
む
苦痛
を
避
けようとして,そんなものは
存在
しないふりをする.
Để tránh nỗi đau về những vấn đề sinh tồn mà con người đang phải đương đầu, chúng ta giả vờ như chúng không tồn tại.
親切
な
振
りをして
人
をだます
Giả vờ thân thiện rồi lừa gạt người khác .

Bảng chia động từ của 振りする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 振りする/ふりするする |
Quá khứ (た) | 振りした |
Phủ định (未然) | 振りしない |
Lịch sự (丁寧) | 振りします |
te (て) | 振りして |
Khả năng (可能) | 振りできる |
Thụ động (受身) | 振りされる |
Sai khiến (使役) | 振りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 振りすられる |
Điều kiện (条件) | 振りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 振りしろ |
Ý chí (意向) | 振りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 振りするな |
振りする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 振りする
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
振りをする ふりをする フリをする
giả vờ
振り返る ふりかえる
quay đầu lại; nhìn ngoái lại; ngoảnh lại; nhìn lại đằng sau
割り振る わりふる
phân phối; chia nhỏ
振り絞る ふりしぼる
để ráng sức một có tiếng nói
振り切る ふりきる
Cắt đuôi (khi bị truy đuổi)
振り返す ふりかえす
Ngoảnh lại, nhìn quay lại
振り落す ふりおとす
Lắc, rung và rơi xuống