Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
振り落とす ふりおとす
Lắc,rung và rơi xuống
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
振るい落とす ふるいおとす
Lắc kĩ và thả xuống
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
切り落す きりおとす
cắt ra khỏi
振り返す ふりかえす
Ngoảnh lại, nhìn quay lại
振りする ふりする
giả vờ; tỏ ra; ra vẻ
振り放す ふりはなす
bỏ ra; buông ra