振り絞る
ふりしぼる「CHẤN GIẢO」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Để ráng sức một có tiếng nói

Bảng chia động từ của 振り絞る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 振り絞る/ふりしぼるる |
Quá khứ (た) | 振り絞った |
Phủ định (未然) | 振り絞らない |
Lịch sự (丁寧) | 振り絞ります |
te (て) | 振り絞って |
Khả năng (可能) | 振り絞れる |
Thụ động (受身) | 振り絞られる |
Sai khiến (使役) | 振り絞らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 振り絞られる |
Điều kiện (条件) | 振り絞れば |
Mệnh lệnh (命令) | 振り絞れ |
Ý chí (意向) | 振り絞ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 振り絞るな |
振り絞る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 振り絞る
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
絞り取る しぼりとる
bóc lột
絞り しぼり
khẩu độ (camera)
絞る しぼる
kỹ thuật kẹp cánh tay của đối phương vào hai bên nách vè bóp chặt
絞り上げる しぼりあげる
siết chặt
振りする ふりする
giả vờ; tỏ ra; ra vẻ
振り返る ふりかえる
quay đầu lại; nhìn ngoái lại; ngoảnh lại; nhìn lại đằng sau
振り切る ふりきる
Cắt đuôi (khi bị truy đuổi)