振り向く
ふりむく「CHẤN HƯỚNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Ngoảnh mặt; đổi hướng
左様
ならと
後
ろへ
振
り
向
き
彼
は
言
った
Ngoảnh mặt về phía đằng sau và nói tạm biệt .

Từ đồng nghĩa của 振り向く
verb
Bảng chia động từ của 振り向く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 振り向く/ふりむくく |
Quá khứ (た) | 振り向いた |
Phủ định (未然) | 振り向かない |
Lịch sự (丁寧) | 振り向きます |
te (て) | 振り向いて |
Khả năng (可能) | 振り向ける |
Thụ động (受身) | 振り向かれる |
Sai khiến (使役) | 振り向かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 振り向く |
Điều kiện (条件) | 振り向けば |
Mệnh lệnh (命令) | 振り向け |
Ý chí (意向) | 振り向こう |
Cấm chỉ(禁止) | 振り向くな |
振り向ける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 振り向ける
振り向く
ふりむく
ngoảnh mặt
振り向ける
ふりむける
chuyển động đến hướng, phía
Các từ liên quan tới 振り向ける
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
振り ぶり ふり
phong cách; tính cách; cá tính
振りかける ふりかける
cho thêm; rắc; phết thêm
振り付ける ふりつける
biên đạo
振り掛ける ふりかける
Rắc, rải lên