振り付ける
ふりつける
☆ Động từ nhóm 2
Biên đạo
彼
はこの
ダンス
の
振
り
付
けを
担当
しています。
Anh ấy chịu trách nhiệm biên đạo cho điệu múa này.

Bảng chia động từ của 振り付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 振り付ける/ふりつけるる |
Quá khứ (た) | 振り付けた |
Phủ định (未然) | 振り付けない |
Lịch sự (丁寧) | 振り付けます |
te (て) | 振り付けて |
Khả năng (可能) | 振り付けられる |
Thụ động (受身) | 振り付けられる |
Sai khiến (使役) | 振り付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 振り付けられる |
Điều kiện (条件) | 振り付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 振り付けいろ |
Ý chí (意向) | 振り付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 振り付けるな |