盛り替え
もりかえ「THỊNH THẾ」
Thay đổi đẹp nhất, phương án thay đổi cái gì đó đẹp nhất

盛り替え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盛り替え
取り替え とりかえ あなたは取り替えが利くんだからと言った
sự đổi lại
振り替え ふりかえ
sự đổi (tiền); sự thay đổi
切り替え きりかえ
sự chuyển mạch; sự đóng ngắt điện; sự bẻ ghi; chuyển mạch; đóng ngắt điện; bẻ ghi; chuyển sang; chuyển; ngắt chuyển
張り替え はりかえ
thay đổi, làm mới
替え かえ
thay đổi; sự thay đổi; người thay thế
植え替え うえかえ
chuyển sang trồng nơi khác
コードページ切り替え コードページきりかえ
chuyển đổi trang mã
すり替える すりかえる
đánh trống lảng