Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 振分
振り分け ふりわけ
chia cắt; trung tâm
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
振り分け髪 ふりわけがみ ふりわけかみ
tóc chia ra trong midde
振り分ける ふりわける
phân ra; chia ra
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
振り分け荷物 ふりわけにもつ
ghép đôi (của) những bó slung qua một vai