Các từ liên quan tới 振動子 (ライフゲーム)
振動子 しんどうし しんどうこ
máy dao động
圧電振動子 あつでんしんどうし
vật rung động áp điện
bộ rung tinh thể
振動 しんどう
sự chấn động; chấn động.
振子 ふりこ
Con lắc
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip