Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 振動発電
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
電動発動機 でんどうはつどうき
động cơ điện.
発振 はっしん
Sự dao động
圧電振動子 あつでんしんどうし
vật rung động áp điện
振動 しんどう
sự chấn động; chấn động.
充電式振動ドライバドリル じゅうでんしきしんどうドライバドリル
máy khoan vặn vít rung dùng pin
発電 はつでん
sự phát điện
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip