振動計
しんどうけい「CHẤN ĐỘNG KẾ」
☆ Danh từ
Máy đo chấn động
Máy nghiệm rung, máy nghiệm chấn động
Máy đo độ rung

振動計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 振動計
振動 しんどう
sự chấn động; chấn động.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.