Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
振取台
しんしゅだい
Bàn lắc
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
防振台 ぼうしんだい
bàn/đế chống rung
取付台 とりつけだい
bộ gá, giá đỡ gắn
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
「CHẤN THỦ THAI」
Đăng nhập để xem giải thích