振取台
しんしゅだい「CHẤN THỦ THAI」
☆ Danh từ
Bàn lắc
振取台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 振取台
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
防振台 ぼうしんだい
bàn/đế chống rung
取付台 とりつけだい
bộ gá, giá đỡ gắn
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác