防振台
ぼうしんだい「PHÒNG CHẤN THAI」
☆ Danh từ
Bàn/đế chống rung
防振台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防振台
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
防振ゴム/防振パッド/防振装置 ぼうしんゴム/ぼうしんパッド/ぼうしんそうち
cao su chống rung/pad chống rung/thiết bị chống rung
振取台 しんしゅだい
Bàn lắc
防振マウント ぼうしんマウント
ngàm chống rung
防振マット ぼうしんマット
thảm chống rung
防振テープ ぼうしんテープ
dải băng chống rung
防振パッド ぼうしんパッド
đệm chống rung