Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
振舞い ふるまい
hành vi; chỉ đạo
振舞 ふるまい
振る舞い ふるまい
振舞い水 ふるまいみず
Nước mời miễn phí
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
振舞う ふるまう
Cư xử tiếp đãi; hành xử
振舞い試験 ふるまいしけん
kiểm tra cư xử
立ち振舞い たちぶるまい たちふるまい
bữa ăn tối chia tay