Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
振舞い ふるまい
hành vi; chỉ đạo
振舞 ふるまい
振る舞い ふるまい
振舞い酒 ふるまいざけ ふるまいしゅ
luận giải về mục đích
振舞う ふるまう
Cư xử tiếp đãi; hành xử
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
振舞い試験 ふるまいしけん
kiểm tra cư xử