Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
振舞 ふるまい
hành vi; chỉ đạo
振舞い ふるまい
振舞う ふるまう
Cư xử tiếp đãi; hành xử
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
振舞い酒 ふるまいざけ ふるまいしゅ
luận giải về mục đích
振る舞う ふるまう
cư xử; ứng xử