Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
挿す さす
đính thêm; gắn vào; đeo dây lưng; cắm.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
挿入する そうにゅう
lồng vào; gài vào; sát nhập; hợp nhất
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
内挿 ないそう
Phép nội suy
挿絵 さしえ
tranh minh họa.
挿入 そうにゅう
sự lồng vào; sự gài vào; sự sát nhập; sự hợp nhất; chèn (hình ảnh)
挿錠 さしじょう
bolt