Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 挿頭す
挿す さす
đính thêm; gắn vào; đeo dây lưng; cắm.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
挿入する そうにゅう
lồng vào; gài vào; sát nhập; hợp nhất
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
挿錠 さしじょう
bolt
挿絵 さしえ
tranh minh họa.
挿抜 そうばつ
sự lồng vào; sự trích ra
挿入 そうにゅう
sự lồng vào; sự gài vào; sự sát nhập; sự hợp nhất; chèn (hình ảnh)