捏ね
つくね「NIẾT」
☆ Danh từ
Que xiên, thịt xiên

捏ね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 捏ね
捏ね
つくね
que xiên, thịt xiên
捏ねる
こねる
nhào nặn (bột để làm bánh, đất sét...)
捏ね
つくね
que xiên, thịt xiên
捏ねる
こねる
nhào nặn (bột để làm bánh, đất sét...)