Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捏ね つくね
que xiên, thịt xiên
捏ね返す こねかえす
Nhào,trộn nhiều lần
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
捏ねる こねる
nhào nặn (bột để làm bánh, đất sét...)
捏ねくり返す こねくりかえす
làm xáo trộn, gây rối
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay