捕食行動
ほしょくこうどう「BỘ THỰC HÀNH ĐỘNG」
Hành vi bán phá giá tấn công (predatory behavior)
Hành vi săn mồi
捕食行動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捕食行動
食行動 しょくこうどう
tập tính ăn ở động vật
捕食 ほしょく
sự ăn thịt, lối sống ăn thịt
摂食行動 せっしょくこうどう
tập tính ăn ở động vật
採食行動 さいしょくこうどう
hành vi kiếm ăn, kiếm mồi...
捕食者 ほしょくしゃ
động vật ăn thịt
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.