Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 捜射
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
特捜 とくそう
Sự khảo sát đặc biệt
捜す さがす
tìm kiếm
捜索 そうさく
sự tìm kiếm (người hoặc vật bị thất lạc); sự điều tra
博捜 はくそう
tìm kiếm rộng rãi
捜査 そうさ
sự điều tra
捜索願 そうさくねがい
sự nhờ tìm kiếm
科捜研 かそうけん
khoa nghiện cứu, phân tích và xét nhiệm mẫu vật lấy tại hiện trường ám sát nạn nhân