Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 捜索救難
捜索 そうさく
sự tìm kiếm (người hoặc vật bị thất lạc); sự điều tra
捜索願 そうさくねがい
sự nhờ tìm kiếm
捜索隊 そうさくたい
đội tìm kiếm, đội khảo sát
救難 きゅうなん
cứu nạn.
沈船捜索救助計画 ちんせんそうさくきゅうじょけいかく
kế hoạch tìm kiếm và cứu nạn xác tàu
家宅捜索 かたくそうさく
sự tìm kiếm nhà; sự khám nhà
救難ヘリコプター きゅうなんヘリコプター
cứu máy bay trực thăng
救難船 きゅうなんせん
thuyền cứu nạn, thuyền cứu hộ