Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
救難 きゅうなん
cứu nạn.
難船 なんせん
Sự đắm tàu.
救難ヘリコプター きゅうなんヘリコプター
cứu máy bay trực thăng
救助船 きゅうじょせん
tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
難破船 なんぱせん
Tàu đắm.
遭難船 そうなんせん
tàu gặp nạn
救難信号 きゅうなんしんごう
tín hiệu cứu nạn