Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捜索 そうさく
sự tìm kiếm (người hoặc vật bị thất lạc); sự điều tra
捜索願 そうさくねがい
sự nhờ tìm kiếm
捜索隊 そうさくたい
đội tìm kiếm, đội khảo sát
家宅捜索 かたくそうさく
sự tìm kiếm nhà; sự khám nhà
検索者 けんさくしゃ
người tìm kiếm
家宅捜索令状 かたくそうさくれいじょう
giấy phép khám nhà
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.