Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 捜索者
捜索 そうさく
sự tìm kiếm (người hoặc vật bị thất lạc); sự điều tra
捜索願 そうさくねがい
sự nhờ tìm kiếm
捜索隊 そうさくたい
đội tìm kiếm, đội khảo sát
家宅捜索 かたくそうさく
sự tìm kiếm nhà; sự khám nhà
検索者 けんさくしゃ
người tìm kiếm
家宅捜索令状 かたくそうさくれいじょう
giấy phép khám nhà
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.