Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 捨(て)金
捨て金 すてがね
lãng phí tiền
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
乗り捨て料金 のりすてりょうきん
phí đưa xe về vị trí ban đầu thuê
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm