捨て場
すてば すてじょう「XÁ TRÀNG」
☆ Danh từ
Đổ xuống nền; sự đổ xuống

Từ đồng nghĩa của 捨て場
noun
捨て場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捨て場
ゴミ捨て場 ゴミすてば ごみすてば ゴミすてじょう
vị trí đổ xuống
đổ xuống nền; sự đổ xuống
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
ポイ捨て ポイすて ぽいすて
Vứt rác bừa bãi. Xả rác, đặc biệt là những thứ như lon rỗng, tàn thuốc lá, phân chó, v.v. dọc đường, trong công viên, v.v.;
捨て印 すていん
marginal seal (special seal affixed into the margins of an official document to indicate that any later revisions to the document are valid)