据え付ける
すえつける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Lắp đặt; trang bị
工場
に
機械
を
据
え
付
ける
Lắp đặt máy móc cho xưởng .

Từ đồng nghĩa của 据え付ける
verb
Bảng chia động từ của 据え付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 据え付ける/すえつけるる |
Quá khứ (た) | 据え付けた |
Phủ định (未然) | 据え付けない |
Lịch sự (丁寧) | 据え付けます |
te (て) | 据え付けて |
Khả năng (可能) | 据え付けられる |
Thụ động (受身) | 据え付けられる |
Sai khiến (使役) | 据え付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 据え付けられる |
Điều kiện (条件) | 据え付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 据え付けいろ |
Ý chí (意向) | 据え付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 据え付けるな |