Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
据え膳 すえぜん
nuôi tập hợp trước những sự tiến bộ (của) một; phụ nữ
据える すえる
đặt
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
据え置き すえおき
Giữ nguyên giá hiện tại
据え置く すえおく
Đặt cố định một chỗ