歌い捲る
うたいまくる「CA QUYỂN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Hát sôi nổi, hát hết mình

Bảng chia động từ của 歌い捲る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歌い捲る/うたいまくるる |
Quá khứ (た) | 歌い捲った |
Phủ định (未然) | 歌い捲らない |
Lịch sự (丁寧) | 歌い捲ります |
te (て) | 歌い捲って |
Khả năng (可能) | 歌い捲れる |
Thụ động (受身) | 歌い捲られる |
Sai khiến (使役) | 歌い捲らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歌い捲られる |
Điều kiện (条件) | 歌い捲れば |
Mệnh lệnh (命令) | 歌い捲れ |
Ý chí (意向) | 歌い捲ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 歌い捲るな |
歌い捲る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歌い捲る
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
捲る めくる まくる
lật lên; bóc
言い捲る いいめくる
nói liên hồi, nói thao thao bất tuyệt
捲れる まくれる めくれる
Tốc, lật lộn ngược lên trên
追い捲くる おいまくる
giải tán, phân tán
書き捲る かきまくる かきめくる
viết tùy thích
切り捲る きりまくる
tấn công và rải rắc; để tranh luận dữ dội
吹き捲る ふきめくる
thổi mạnh (gió); khoác lác